Danh mục Đồng Tiền điện tử
BTC Thống Trị
21 Sep23 Sep25 Sep27 Sep
21 Sep
23 Sep
25 Sep
27 Sep
Chỉ số Sợ/Ham
60
Giá trị lịch sử
- 5224h trước
- 517 ngày trước
- 491 tháng trước
- 473 tháng trước
S&P 500
23 Sep24 Sep26 Sep27 Sep
23 Sep
24 Sep
26 Sep
27 Sep
Dòng
Коэффициент P/F 5 или ниже@REKTED_CAPITAL
Biểu đồ 7 ngày | Biểu đồ 24h | Biểu đồ 1 tháng | Biểu đồ 1 năm | Nền tảng ICO | Quỹ đầu tư | Sàn giao dịch | ||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2967 LYRA 2967Lyra Finance | $0.000733 | 1.90% | -7.78% | $425,800.14 | $14.16 | $0.000733 | 0.0₆1 BTC | -1.75% | -98.67% | 580.90 M | 58.09% | $733,000.00 | $0.678 | -99.89% | 63.25% | $0.000449 | -- | 0.01x | 0.01x | -- | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | Finance | Bi quan | 26 /100 | Không tích luỹ | 16 Dec, 20211017 days trước | |||||||
1995 IDLE 1995IDLE | $0.2852 | -0.59% | -2.16% | $2.54 M | $5,490.30 | $0.2852 | 0.00000434 BTC | 14.87% | 87.19% | 8.91 M | 68.50% | $3.71 M | $30.65 | -99.07% | 185.94% | $0.09974 | -- | 0.53x | 0.13x | 45.62% | 179,742.72 IDLE $51.28 K (2.02% của Vốn hóa) | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | DeFi | Lạc quan | 26 /100 | Không tích luỹ | 3 Dec, 20201394 days trước | |||||||
1140 BOO 1140Spookyswap | $1.48 | 6.09% | 12.05% | $14.30 M | $64,667.35 | $1.48 | 0.00002259 BTC | 57.23% | 404.43% | 9.39 M | 68.72% | $14.30 M | $39.97 | -96.19% | 418.20% | $0.2939 | -- | -- | -- | -- | -- | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | AMM | Lạc quan | 28 /100 | Không tích luỹMar 9, 2024 | 4 May, 20211242 days trước | ||||||
1085 KWENTA 1085Kwenta | $37.49 | 3.48% | -6.99% | $15.58 M | $269,056.19 | $37.49 | 0.00057016 BTC | 2.74% | -52.82% | 431,809.08 | 71.12% | $21.91 M | $791.62 | -95.44% | 52.99% | $23.59 | -- | -- | -- | -- | -- | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | Perpetual | Trung lập | 30 /100 | Không tích luỹ | 18 Nov, 2022679 days trước | ||||||
796 QUICK 796Quickswap [OLD] | $47.83 | 3.93% | -0.05% | $34.84 M | $14,391.05 | $47.83 | 0.000727 BTC | 30.37% | 7.04% | 728,512.54 | 72.85% | $47.76 M | $1,595.21 | -97.00% | 173764.05% | $0.02751 | -- | -- | -- | -- | -- | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | DeFi | Lạc quan | 11 /100 | Không tích luỹMay 10, 2023 | 15 Feb, 20211321 days trước | ||||||
249 CVX 249Convex Finance | $2.20 | 6.39% | 0.94% | $216.65 M | $12.33 M | $2.20 | 0.0000335 BTC | 9.13% | -27.65% | 98.52 M | 98.52% | $219.33 M | $60.31 | -96.35% | 22.17% | $1.80 | -- | -- | -- | -- | -- | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | DeFi | Lạc quan | 24 /100 | Không tích luỹJun 19, 2024 | 17 May, 20211229 days trước | ||||||
219 GMX 219GMX | $26.72 | 3.74% | 7.15% | $259.78 M | $7.36 M | $26.72 | 0.00040637 BTC | 1.88% | -24.51% | 9.70 M | 100.00% | $259.78 M | $90.79 | -70.50% | 132.26% | $11.53 | -- | 32.63x | 25.06x | 53.12% | 10,380.67 GMX $277.79 K (0.11% của Vốn hóa) | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | Perpetual | Lạc quan | 21 /100 | Không tích luỹOct 11, 2022 | 13 Sep, 20211110 days trước | |||||||
N/T MYC N/TMycelium | $0.000164 | 0.00% | 0.00% | -- | $2.38 | $0.000164 | 0.0₇268 BTC | 0.00% | -86.21% | -- | -- | -- | $0.1707 | -99.90% | 51.85% | $0.000108 | -- | -- | -- | -- | -- | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | Arbitrum Ecosystem | Trung lập | 0 /100 | Không tích luỹ | -- |