Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.08 T −2.77%Khối lượng 24h$165.51 B 7.18%BTC$89,683.75 −2.56%ETH$3,039.69 −4.17%S&P 500$6,871.03 0.20%Vàng$4,197.81 −0.26%BTC thống trị58.17%

DeFi Capital

  • Chưa được xếp hạng
  • #1881 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
💀 0.02x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    27

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    0

  • ROI Vòng Riêng tư 
    0.03x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    2 of 26(7.69%)

  • Loại 
    Ventures Capital

  • Vị trí 
    --

Về DeFi Capital

DeFi Capital is a Decentralized Finance investment fund.
Nguồn Chính thức
Vòng Gọi VốnDanh mục Số Dư VíTwitterNghiên cứu

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

DYDX
dYdX
$0.2203−6.07%$177.71 M$211.12 M--------
INF
Sanctum Infinity
$185.15−3.62%$40.40 M$123.73 M--------
XION
XION
$0.3404−9.13%$8.70 M$68.08 M--------
MULTI
Multichain
$0.331−7.29%$4.86 M$33.43 M--------
ROUTE
Router Protocol [OLD]
$0.002472−2.63%$1.81 M$2.15 M$0.21660.01x----
SDAO
SingularityDAO
$0.0205423.81%$1.70 M$2.05 M$0.200.10x$0.300.09x
Superfluid
$0.02352−5.37%$1.37 M$23.52 M--------
EDEN
EDEN
$0.07564−6.71%$999,327.99$7.55 M--------
SWTH
Carbon Protocol
$0.00059231.11%$939,097.62$1.02 M$0.0160.04x$0.0160.04x
DFYN
Dfyn Network
$0.002362−1.18%$406,149.16$468,546.17$0.0640.04x$0.0940.03x
APRS
Apeiron
$0.001406−26.46%$277,987.13$1.41 M$0.080.02x----
PLY
Aurigami
$0.000018−5.51%$74,281.73$180,000.00$0.00475--$0.005--
EBA
Elpis Battle
$0.001299−1.63%$28,802.36$625,291.35$0.030.04x$0.030.04x
MEAN
Mean DAO
$0.00009715−16.75%$19,024.16$20,401.50$0.32--$2.15--
PTP
Platypus Finance
$0.0001264−8.52%$5,237.58$37,920.00$0.06875--$0.10--
GRAPE
Grape Protocol
$0.00010530.59%--$7,634.25$0.010.01x$0.020.01x
ASTX
Asterix
$75.12−5.85%--$751,200.00--------
COMBO
Furucombo
--0.00%$25,124.95$225.00 M----$2.25--
DVF
Rhino.fi
--0.00%$5.96 T----------
BUNI
Bunicorn
--0.00%$85,578.22$30.00 M$0.020.15x$0.03--

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 26