Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.07 T 0.00%Khối lượng 24h$106.03 B −36.84%BTC$89,463.36 −0.21%ETH$3,035.22 −0.12%S&P 500$6,871.03 −0.02%Vàng$4,197.81 −0.17%BTC thống trị58.14%

Infinity Ventures Crypto (IVC)

  • Chưa được xếp hạng
  • #1646 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
💀 0.04x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    82

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    13

  • ROI Vòng Riêng tư 
    0.12x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    1 of 79(1.27%)

  • Loại 
    Angel Investor

  • Vị trí 
    --

Về Infinity Ventures Crypto (IVC)

Innovating, venturing, and catapulting forward the next generation of teams/companies
Nguồn Chính thức
Vòng Gọi VốnDanh mục Số Dư VíTwitterNghiên cứu

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

ZBCN
Zebec Network
$0.0028371.86%$270.92 M$282.59 M$0.00650.44x$0.0210.16x
ATH
Aethir
$0.013882.58%$208.19 M$582.96 M--------
SIGN
Sign
$0.037650.69%$45.20 M$376.70 M--------
KGEN
KGeN
$0.1764−1.78%$35.05 M$176.40 M--------
AGI
Delysium
$0.01738−0.27%$27.59 M$52.32 M$0.01331.31x$0.0330.53x
CARV
Carv
$0.13422.29%$16.78 M$134.20 M$0.200.67x----
CONX
CONX
$0.0162−0.21%$14.40 M$32.54 M--------
ES
Eclipse
$0.0941−0.91%$14.11 M$94.07 M--------
OAS
Oasys
$0.002111−1.01%$13.14 M$21.14 M$0.014580.14x$0.0350.06x
CESS
CESS Network
$0.0036351.52%$9.71 M$36.65 M--------
ASP
Aspecta
$0.04184−0.25%$9.66 M$4.20 M--------
GAIB
GAIB
$0.045114.12%$9.25 M$45.14 M--------
XTER
Xterio
$0.0399−3.42%$5.71 M$40.01 M--------
GUILD
BlockchainSpace
$0.0072360.88%$3.30 M$7.24 M$0.030.24x$0.520.01x
DELABS
Delabs Games
$0.0042680.66%$3.19 M$12.77 M--------
STREAM
Streamflow
$0.01718−1.01%$2.36 M$17.14 M--------
THL
Thala
$0.0324−0.90%$1.98 M$3.25 M--------
AARK
Aark Digital
$0.00321252.76%$1.51 M$1.63 M--------
MORE
Moonveil
$0.005034−2.29%$913,121.64$5.08 M--------
ANZ
Anzen Finance
$0.0006351.13%$540,469.29$6.35 M----$0.0060.11x

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 79