Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.07 T −2.11%Khối lượng 24h$148.45 B −6.94%BTC$89,529.09 −2.05%ETH$3,032.11 −3.63%S&P 500$6,871.03 0.20%Vàng$4,197.81 −0.60%BTC thống trị58.20%

Momentum 6

  • Tier 3
  • #313 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
💀 0.05x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    111

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    2

  • ROI Vòng Riêng tư 
    0.05x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    2 of 116(1.72%)

  • Loại 
    Ventures Capital

  • Vị trí 
    United States of America

Về Momentum 6

Momentum 6 architect momentum for crypto and blockchain projects.
Nguồn Chính thức
Vòng Gọi VốnDanh mục Số Dư VíTwitterNghiên cứu

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

ATH
Aethir
$0.01357−2.80%$203.24 M$569.10 M--------
SQD
SQD
$0.049540.38%$44.98 M$66.23 M$0.017442.84x$0.0940.53x
WALLET
Ambire Wallet
$0.02144−1.03%$15.14 M$15.14 M----$0.070.52x
BID
CreatorBid
$0.03593.53%$9.79 M$35.37 M----$0.0251.44x
BLUAI
Bluwhale
$0.006821−1.75%$8.37 M$68.18 M----$458.00--
BMT
Bubblemaps
$0.02575−4.08%$6.60 M$25.75 M----$0.021.29x
NODE
NodeOps
$0.043−4.65%$5.76 M$28.44 M--------
SAITO
Saito
$0.0017933.37%$3.55 M$7.53 M----$0.0040.45x
PORT3
Port3 Network
$0.0040552.14%$2.82 M$4.08 M$0.050.08x$0.050.10x
TRADE
Polytrade
$0.053118.42%$2.20 M$5.33 M$0.041.33x$0.150.35x
EMYC
E Money Network
$0.01308−2.01%$1.99 M$5.23 M--------
ESE
Eesee
$0.003103−0.47%$1.89 M$2.09 M----$0.0180.17x
RIZ
Rivalz Network
$0.001123−1.40%$1.30 M$5.64 M$484.00------
PUSH
Push Protocol
$0.01228−0.57%$1.11 M$1.23 M$0.120.10x$0.120.10x
SHD
Shade Protocol
$0.1872−2.72%$971,555.08$1.87 M$6.450.03x----
ZERO
ZeroLend
$0.00000928−5.26%$764,933.96$924,000.00--------
NTVRK
Netvrk
$0.00694−1.42%$694,000.00$694,000.00$0.070.10x$0.150.05x
PKF
Red Kite
$0.0043260.00%$496,158.18$865,200.00$0.0750.06x$0.100.04x
XTM
Torum
$0.00235−1.14%$471,265.85$1.94 M$0.050.05x$0.060.04x
DFYN
Dfyn Network
$0.00234−0.97%$402,195.95$463,985.62$0.0640.04x$0.0940.02x

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 116