Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.07 T −2.08%Khối lượng 24h$148.98 B −2.37%BTC$89,543.70 −1.96%ETH$3,031.54 −3.28%S&P 500$6,871.03 0.20%Vàng$4,197.81 −0.64%BTC thống trị58.20%

Momentum 6

  • Tier 3
  • #313 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
💀 0.05x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    111

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    2

  • ROI Vòng Riêng tư 
    0.05x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    2 of 116(1.72%)

  • Loại 
    Ventures Capital

  • Vị trí 
    United States of America

Về Momentum 6

Momentum 6 architect momentum for crypto and blockchain projects.
Nguồn Chính thức
Vòng Gọi VốnDanh mục Số Dư VíTwitterNghiên cứu

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

ATH
Aethir
$0.01354−2.30%$203.69 M$570.36 M--------
SQD
SQD
$0.049590.66%$45.02 M$66.30 M$0.017442.84x$0.0940.53x
WALLET
Ambire Wallet
$0.02141−0.97%$15.14 M$15.14 M----$0.070.51x
BID
CreatorBid
$0.03593.63%$9.78 M$35.32 M----$0.0251.44x
BLUAI
Bluwhale
$0.006698−0.81%$8.28 M$67.40 M----$458.00--
BMT
Bubblemaps
$0.0258−3.43%$6.61 M$25.80 M----$0.021.29x
NODE
NodeOps
$0.04276−4.38%$5.76 M$28.41 M--------
SAITO
Saito
$0.0018052.78%$3.57 M$7.58 M----$0.0040.45x
PORT3
Port3 Network
$0.0041284.63%$2.89 M$4.18 M$0.050.08x$0.050.10x
TRADE
Polytrade
$0.0530619.87%$2.19 M$5.31 M$0.041.33x$0.150.35x
EMYC
E Money Network
$0.01308−1.96%$1.99 M$5.23 M--------
ESE
Eesee
$0.003118−3.78%$1.89 M$2.10 M----$0.0180.17x
RIZ
Rivalz Network
$0.001124−1.84%$1.29 M$5.63 M$484.00------
PUSH
Push Protocol
$0.01227−0.57%$1.11 M$1.23 M$0.120.10x$0.120.10x
SHD
Shade Protocol
$0.1873−2.71%$972,074.07$1.87 M$6.450.03x----
ZERO
ZeroLend
$0.00000929−6.13%$766,589.66$926,000.00--------
NTVRK
Netvrk
$0.00694−1.56%$694,000.00$694,000.00$0.070.10x$0.150.05x
PKF
Red Kite
$0.0043260.00%$496,158.18$865,200.00$0.0750.06x$0.100.04x
XTM
Torum
$0.002325−1.43%$469,713.08$1.94 M$0.050.05x$0.060.04x
DFYN
Dfyn Network
$0.002342−0.85%$403,742.86$465,770.18$0.0640.04x$0.0940.02x

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 116