Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.29 T 5.26%Khối lượng 24h$424.74 B 43.92%BTC$98,356.00 4.82%ETH$3,358.46 9.68%S&P 500$5,950.07 0.53%Vàng$2,669.70 0.72%BTC thống trị59.18%

Moonrock Capital

  • Tier 2
  • #92 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
🤔 1.08x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    84

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    3

  • ROI Vòng Riêng tư 
    2.31x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    4 of 80(5.00%)

  • Loại 
    Ventures Capital

  • Vị trí 
    United Kingdom

Về Moonrock Capital

Moonrock Capital is a Blockchain Advisory and Investment Partnership based in London and Hamburg.

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

DEXE
DeXe
$8.530.69%$487.66 M$824.15 M----$1.266.77x
PEAQ
peaq
$0.20972.98%$79.46 M$883.68 M----$0.0792742.65x
XPRT
Persistence
$0.16860.45%$35.97 M$35.97 M$0.16661.16x$0.450.37x
LINA
Linear
$0.0049049.64%$35.61 M$48.99 M$0.00243752.35x$0.00451.09x
POLS
Polkastarter
$0.313-3.36%$31.03 M$31.28 M$0.0187518.77x----
TVK
Virtua
$0.103811.09%$17.76 M$124.56 M$0.00520.64x$0.0128.60x
NTX
NuNet
$0.035119.59%$17.70 M$35.11 M$0.021.75x$0.031.36x
CREDI
Credefi
$0.013874.28%$10.43 M$13.93 M$0.00951.48x$0.0140.99x
METAL
Drunk Robots
$0.0125912.13%$9.65 M$36.88 M$0.00751.67x$0.011.26x
NOIA
Synternet
$0.031224.70%$7.08 M$7.08 M----$0.0330.95x
ML
Mintlayer
$0.098710.84%$6.36 M$39.61 M$0.0951.04x$0.250.51x
GAINS
Gains
$0.068644.28%$2.66 M$6.86 M$0.041.72x$0.051.37x
POLK
Polkamarkets
$0.025139.67%$2.25 M$2.51 M$0.0251.01x$0.030.84x
XED
Exeedme
$0.022299.25%$2.04 M$2.23 M$0.01251.79x$0.050.60x
LTX
Lattice Token
$0.065930.85%$1.89 M$6.59 M----$0.350.19x
MOOV
dotmoovs
$0.00180217.79%$1.30 M$1.78 M$0.0030.60x$0.0040.45x
UTU
UTU Coin
$0.0042388.98%$1.25 M$4.23 M$0.03350.16x----
UNO
Uno Re
$0.01094.32%$1.22 M$3.46 M$0.060.18x$0.120.09x
CGG
Chain Guardians
$0.0097982.22%$1.10 M$1.18 M$0.0530.18x$0.120.08x
DFYN
Dfyn Network
$0.006272.14%$1.08 M$1.25 M$0.0640.10x$0.0940.07x

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 80