Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.07 T 1.35%Khối lượng 24h$252.75 B 22.09%BTC$90,368.43 0.34%ETH$3,095.65 1.24%S&P 500$5,871.45 0.00%Vàng$2,590.28 1.07%BTC thống trị58.22%

QCP Capital

  • Chưa được xếp hạng
  • #562 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
🤔 3.36x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    35

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    4

  • ROI Vòng Riêng tư 
    0.69x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    8 of 35(22.86%)

  • Loại 
    Ventures Capital

  • Vị trí 
    Singapore

Về QCP Capital

QCP Capital is a digital asset trading firm that provides digital payment token (DPT) services.

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

INJ
Injective
$24.90-0.64%$2.47 B$2.50 B$0.1316219.50x$0.4062.43x
ALGO
Algorand
$0.19252.53%$1.60 B$1.93 B----$2.400.08x
PYTH
Pyth Network
$0.4161.19%$1.52 B$4.18 B--------
DYDX
dYdX
$1.281.46%$904.27 M$904.27 M--------
WOO
WOO
$0.2354-3.93%$435.70 M$525.71 M$0.0269.96x$0.037.89x
HFT
Hashflow
$0.172110.30%$81.17 M$172.60 M$0.400.43x----
TKO
Tokocrypto
$0.31523.29%$53.37 M$156.87 M$0.103.15x$0.103.15x
UPP
Sentinel Protocol
$0.073551.39%$36.76 M$36.78 M----$0.11530.64x
ROUTE
Router Protocol [OLD]
$0.0585-3.59%$32.24 M$38.40 M$0.21660.28x----
REEF
Reef
$0.00139542.80%$31.86 M$31.86 M$0.0009751.56x----
SDAO
SingularityDAO
$0.21833.92%$18.06 M$21.83 M$0.201.09x$0.300.91x
CERE
Cere Network
$0.0023260.26%$16.14 M$23.26 M$0.00750.48x$0.0240.10x
ZEX
Zeta Markets
$0.084163.76%$15.25 M$84.06 M--------
MXM
MixMob
$0.0087266.79%$1.26 M$8.73 M$0.0150.58x$0.0450.19x
DFYN
Dfyn Network
$0.00634-0.51%$1.09 M$1.26 M$0.0640.10x$0.0940.07x
PLY
Aurigami
$0.00007748-1.90%$317,618.40$774,800.00$0.004750.02x$0.0050.02x
XY
XY Finance
$0.029272.24%$263,325.07$2.93 M----$2.470.01x
PTF
PowerTrade Fuel
$0.010171.32%$237,078.82$4.07 M$0.160.07x----
TIDAL
Tidal Finance
$0.00010445-0.78%$90,329.61$2.07 M----$0.003750.03x
FOREX
handle.fi
$0.0003127-2.90%$35,701.71$131,334.00----$0.21--

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 35