Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.06 T −3.50%Khối lượng 24h$171.03 B −21.40%BTC$89,150.08 −3.44%ETH$3,013.11 −4.17%S&P 500$6,875.72 0.32%Vàng$4,211.73 0.01%BTC thống trị58.17%

Vendetta Capital

  • Tier 2
  • #103 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
💀 0.23x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    50

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    1

  • ROI Vòng Riêng tư 
    0.18x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    3 of 56(5.36%)

  • Loại 
    Ventures Capital

  • Vị trí 
    --

Về Vendetta Capital

Vendetta Capital offers investing and portfolio management services in the marketing and blockchain technology sectors.
Vòng Gọi VốnDanh mục Số Dư VíTwitterNghiên cứu

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

AIOZ
AIOZ Network
$0.1132−8.19%$138.40 M$138.40 M$0.0157.55x$0.0157.55x
OM
MANTRA
$0.0724−4.46%$82.10 M$125.53 M$0.0252.91x$0.0521.40x
HOPR
HOPR
$0.03035−0.99%$10.34 M$11.96 M----$0.660.37x
FOLD
Manifold Finance
$0.6787−5.80%$1.34 M$1.36 M$2.500.27x$3.000.23x
ASTO
Altered State Machine
$0.003531−0.20%$1.02 M$6.54 M--------
HTM
Hatom
$0.033913.32%$566,026.83$3.40 M$0.28330.12x$0.400.08x
GAINS
Gains
$0.01409−6.29%$545,202.70$1.41 M$0.040.36x$0.050.28x
PKF
Red Kite
$0.0043260.18%$496,158.18$865,200.00$0.0750.06x$0.100.04x
RIDE
holoride
$0.000415215.11%$365,334.30$415,114.62$0.020.02x$0.040.01x
CLS
Coldstack
$0.01258−0.21%$295,808.23$626,025.08$0.100.13x$0.500.02x
RFUEL
RioDeFi
$0.0008389−5.82%$289,043.69$300,351.01$0.090.01x$0.160.01x
UFT
UniLend Finance
$0.002578−4.49%$257,800.00$257,800.00$0.0950.03x$0.150.02x
CWAR
Cryowar
$0.0009618−5.69%$250,068.00$961,800.00$0.0160.06x$0.0280.03x
LINA
Linear
$0.0000198−40.87%$197,933.59$198,000.00$0.0020.01x$0.0045--
SOULS
Unfettered Ecosystem
$0.0001729−1.26%$186,047.86$389,025.00$0.0050.03x$0.0090.02x
NUUM
MNet Continuum
$0.001154−9.45%$152,810.82$1.15 M$0.0230.05x$0.45--
GS
Genesis Shards
$0.00680819.68%$81,906.96$1.42 M$0.050.14x$0.120.06x
PHTR
Phuture
$0.001081−3.88%$67,367.40$108,100.00----$0.30--
BMI
Bridge Mutual
$0.0009051−2.01%$58,557.31$144,816.00$0.0937660.01x$0.1250.01x
LITH
Lithium Finance
$0.00000627−4.30%$56,914.09$62,700.00$0.003--$0.006--

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 56