Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$2.75 T 3.27%Khối lượng 24h$115.84 B 22.99%BTC$84,258.40 3.13%ETH$1,875.59 5.12%S&P 500$5,608.47 0.57%Vàng$3,135.37 0.46%BTC thống trị60.78%

GSR Markets (GSR)

  • Chưa được xếp hạng
  • #992 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
💀 0.41x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    111

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    1

  • ROI Vòng Riêng tư 
    3.55x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    9 of 113(7.96%)

  • Loại 
    Investment Firm

  • Vị trí 
    United States of America

Về GSR Markets (GSR)

GSR, founded in 2013, is a global leader in digital asset trading and market making. GSR is a crypto market maker and ecosystem partner

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

ENA
Ethena
$0.35813.93%$1.90 B$5.39 B--------
SEI
Sei
$0.1754.38%$858.32 M$1.76 B$0.0030856.88x----
SAFE
Safe
$0.59111.87%$333.68 M$588.60 M--------
ZETA
ZetaChain
$0.29513.01%$229.32 M$617.19 M--------
ASTR
Astar
$0.029723.22%$226.84 M$249.37 M$0.5140.06x----
NIL
Nillion
$0.53913.18%$105.56 M$540.90 M----$0.401.34x
PEAQ
peaq
$0.128414.47%$95.96 M$547.12 M----$0.0792741.62x
TAIKO
Taiko
$0.66373.93%$68.33 M$663.80 M----$2.000.33x
USUAL
Usual
$0.1230.72%$61.03 M$493.60 M--------
DBR
deBridge
$0.02838-0.25%$51.05 M$283.60 M----$0.0251.13x
GPS
GoPlus
$0.02694.96%$49.00 M$270.20 M--------
COOKIE
Cookie DAO
$0.1052.08%$47.14 M$104.79 M$0.01310.00x$0.0283.89x
HFT
Hashflow
$0.0620.21%$34.75 M$62.08 M$0.400.15x----
SAGA
Saga
$0.30493.62%$34.22 M$323.32 M--------
SWEAT
Sweat Economy
$0.004725-0.81%$32.96 M$100.08 M$0.0142860.33x$0.0071430.66x
ELX
Elixir
$0.19541.31%$31.31 M$196.10 M--------
CORN
corn
$0.055892.25%$29.38 M$117.54 M--------
ORDER
Orderly Network
$0.10171.93%$23.52 M$102.00 M--------
PUFFER
Puffer
$0.21374.99%$21.82 M$213.30 M--------
ALOT
Dexalot
$0.39131.52%$21.76 M$39.13 M$0.500.78x$0.600.65x

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 113