Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.13 T −1.82%Khối lượng 24h$152.93 B −35.01%BTC$91,169.45 −1.80%ETH$3,125.60 −1.59%S&P 500$6,855.10 0.10%Vàng$4,225.82 0.81%BTC thống trị58.19%

Maven 11 Capital

  • Chưa được xếp hạng
  • #744 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
💀 0.65x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    91

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    14

  • ROI Vòng Riêng tư 
    4.77x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    16 of 79(20.25%)

  • Loại 
    Ventures Capital

  • Vị trí 
    Netherlands

Về Maven 11 Capital

Venture Capital Fund in Blockchain & Distributed Ledger Technology (DLT)
Nguồn Chính thức
Vòng Gọi VốnDanh mục Số Dư VíTwitterNghiên cứu

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

TIA
Celestia
$0.615−4.14%$520.76 M$612.60 M$0.0094365.01x----
SYRUP
Syrup
$0.26912.48%$307.22 M$328.11 M$0.00553.86x$0.055.39x
EGLD
MultiversX
$8.1813.55%$241.43 M$241.48 M$0.5016.46x$0.6512.66x
BEAM
Beam
$0.0034−9.09%$167.94 M$198.51 M$0.000437.92x----
MOVE
Movement
$0.0457−5.39%$127.99 M$457.10 M--------
RED
RedStone
$0.2789−3.69%$82.40 M$278.30 M--------
LA
Lagrange
$0.3831−4.21%$73.96 M$383.20 M--------
XAN
Anoma
$0.02094−7.18%$52.13 M$208.50 M--------
NYM
Nym
$0.04957−0.16%$40.84 M$49.61 M$0.041.24x$0.250.15x
SOPH
Sophon
$0.01599−2.76%$31.94 M$159.70 M$0.0053.20x----
Kinetiq
$0.1165−12.96%$31.46 M$116.50 M--------
FLIP
Chainflip
$0.42166.52%$28.33 M$39.70 M$0.500.84x$1.830.23x
REZ
Renzo Protocol
$0.00615−7.36%$27.65 M$61.49 M--------
RESOLV
Resolv Labs
$0.0781−1.48%$26.56 M$77.11 M--------
XRD
Radix
$0.0019614.32%$26.25 M$47.35 M----$0.0390.05x
ALCX
Alchemix
$9.99−6.15%$25.08 M$26.19 M$462.500.03x----
SAGA
Saga
$0.0713−3.75%$23.52 M$77.07 M--------
DUSK
Dusk
$0.0463−6.92%$22.49 M$23.09 M$0.04041.15x----
CAMP
Camp Network
$0.007685−4.28%$16.11 M$76.73 M--------
FLX
SEDA Protocol
$0.05541−0.91%$14.87 M$55.39 M$0.0804760.69x$1.650.03x

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 79