Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.02 T 0.95%Khối lượng 24h$134.10 B −23.38%BTC$88,742.64 1.19%ETH$2,981.86 1.29%S&P 500$6,900.28 0.02%Vàng$4,379.00 0.85%BTC thống trị58.60%

FTX Ventures

  • Chưa được xếp hạng
  • #431 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
🤓 9.04x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    43

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    9

  • ROI Vòng Riêng tư 
    0.65x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    11 of 41(26.83%)

  • Loại 
    Exchange

  • Vị trí 
    Bahamas (The)

Về FTX Ventures

FTX Exchange is a cryptocurrency exchange company that develops a mobile trading platform.
Nguồn Chính thức
Vòng Gọi VốnDanh mục Số Dư VíTwitterNghiên cứu

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

SUI
Sui
$1.43−0.21%$5.38 B$14.39 B$0.502.87x$0.0331.14x
NEAR
Near
$1.530.25%$1.97 B$1.97 B$0.173915.79x$0.294.54x
APT
Aptos
$1.721.18%$1.29 B$2.05 B--------
IMX
Immutable
$0.2330.10%$465.02 M$467.60 M$0.03756.99x$0.151.92x
TIA
Celestia
$0.46240.38%$397.74 M$462.20 M$0.301.54x----
HNT
Helium
$1.532.07%$285.44 M$285.44 M--------
ZRO
LayerZero
$1.24−0.38%$251.67 M$1.24 B--------
1INCH
1INCH
$0.14411.18%$201.29 M$215.85 M$1.500.10x----
APE
ApeCoin
$0.204−0.08%$153.32 M$203.70 M--------
AXS
Axie Infinity
$0.831−1.14%$139.50 M$224.61 M$11.100.07x$0.108.31x
MINA
Mina Protocol
$0.0789−0.97%$100.06 M$100.06 M$0.1550.63x$0.250.32x
EUL
Euler
$2.901.99%$54.52 M$79.32 M--------
DOOD
Doodles
$0.005435−2.03%$42.39 M$54.35 M--------
SUPRA
Supra
$0.0009680.67%$20.86 M$78.03 M--------
MYTH
Mythos
$0.016643.97%$13.25 M$16.64 M--------
XTER
Xterio
$0.03116.08%$4.41 M$30.90 M--------
TAKI
Unite (Taki Games)
$0.00106980.27%$1.25 M$3.21 M$0.030.04x$0.040.03x
DFL
DeFi Land
$0.000048473.39%$345,945.10$484,700.00$0.002050.02x$0.0050.01x
CPD
CoinsPaid
$0.00031021.46%$28,789.31$248,160.00$0.010.03x$0.020.02x
BRDG
Bridge Network
--0.00%$9,250.83$100.00 M$0.04--$0.20--

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 41