Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.07 T −3.39%Khối lượng 24h$169.25 B −21.08%BTC$89,017.14 −3.30%ETH$3,008.58 −4.25%S&P 500$6,874.07 0.28%Vàng$4,211.75 −0.00%BTC thống trị58.14%

FTX Ventures

  • Chưa được xếp hạng
  • #425 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
🤓 9.91x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    43

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    9

  • ROI Vòng Riêng tư 
    0.75x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    11 of 41(26.83%)

  • Loại 
    Exchange

  • Vị trí 
    Bahamas

Về FTX Ventures

FTX Exchange is a cryptocurrency exchange company that develops a mobile trading platform.
Nguồn Chính thức
Vòng Gọi VốnDanh mục Số Dư VíTwitterNghiên cứu

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

SUI
Sui
$1.56−6.48%$5.85 B$15.66 B$0.503.13x$0.0333.88x
NEAR
Near
$1.67−7.17%$2.15 B$2.15 B$0.173917.31x$0.294.97x
APT
Aptos
$1.74−12.12%$1.28 B$2.07 B--------
IMX
Immutable
$0.2849−6.83%$566.66 M$569.80 M$0.03758.55x$0.152.35x
TIA
Celestia
$0.574−10.19%$489.13 M$575.40 M$0.301.92x----
HNT
Helium
$1.92−5.39%$359.04 M$359.04 M--------
ZRO
LayerZero
$1.36−3.83%$276.33 M$1.36 B--------
1INCH
1INCH
$0.1823−2.43%$256.39 M$274.35 M$1.500.12x----
AXS
Axie Infinity
$1.01−7.89%$170.88 M$275.67 M$11.100.09x$0.1010.19x
APE
ApeCoin
$0.2231−8.52%$167.99 M$223.20 M--------
MINA
Mina Protocol
$0.0934−7.12%$118.05 M$118.05 M$0.1550.73x$0.250.37x
EUL
Euler
$3.69−6.15%$69.62 M$101.28 M--------
DOOD
Doodles
$0.0044970.49%$35.13 M$45.04 M--------
SUPRA
Supra
$0.001064−2.49%$22.55 M$85.99 M--------
MYTH
Mythos
$0.02578−10.35%$20.53 M$25.78 M--------
XTER
Xterio
$0.0421.88%$5.98 M$41.87 M--------
TAKI
Unite (Taki Games)
$0.0018591571.21%$2.18 M$5.58 M$0.030.06x$0.040.05x
DFL
DeFi Land
$0.00006308−1.17%$450,221.11$630,800.00$0.002050.03x$0.0050.01x
CPD
CoinsPaid
--0.00%$40,780.22$16.00 M$0.010.04x$0.02--
BRDG
Bridge Network
--0.00%$9,250.83$100.00 M$0.04--$0.20--

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 41