Biểu tượng Dự án Dấm - đường viền màu xanh biểu thị hình dáng hạt nước kết hợp với trang trí Giáng sinh
Vốn hóa thị trường$3.38 T -1.78%Khối lượng 24h$220.46 B -4.84%BTC$96,934.28 -0.95%ETH$3,373.51 -1.76%S&P 500$5,934.95 0.00%Vàng$2,623.17 0.00%BTC thống trị56.93%

KR1 (Kryptonite1)

  • Tier 3
  • #234 trong số các Nhà đầu tư
Retail ROI (Tỷ suất lợi nhuận bán lẻ) 
🤔 1.16x
  • Tổng Mức Đầu Tư  
    37

  • Dẫn Đầu Vòng Gọi Vốn 
    6

  • ROI Vòng Riêng tư 
    39.80x

  • Tỷ lệ được niêm yết trên Binance 
    13 of 35(37.14%)

  • Loại 
    Ventures Capital

  • Vị trí 
    United Kingdom

Về KR1 (Kryptonite1)

KR1 plc, founded in 2016, is a leading publicly listed digital asset investment company focused on decentralised and open-source blockchain networks.
Nguồn Chính thức

Đầu Tư Gần Đây

Không Có Dữ Liệu
Vốn đã gọi vốn--
Giai đoạn--
Loại--

Hiệu Suất Tốt Nhất

Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%
Giảm hàng đầuKhông Có Dữ Liệu
--0.00%

Danh mục Đầu tư

DOT
Polkadot
$7.11-4.18%$10.87 B$10.87 B$0.912612.11x$0.28824.70x
ICP
Internet Computer
$10.17-6.53%$4.85 B$5.35 B$4.572.22x----
TIA
Celestia
$5.12-4.19%$2.36 B$5.11 B$0.00943544.00x----
LDO
Lido DAO
$1.73-3.37%$1.54 B$1.72 B$0.732.37x----
KSM
Kusama
$31.44-4.08%$498.07 M$498.07 M--------
ASTR
Astar
$0.0607-3.68%$450.52 M$503.71 M$0.5140.12x----
NXM
Nexus Mutual
$71.13-0.97%$234.94 M$234.92 M$0.3432207.00x----
AVAIL
Avail
$0.1212-4.02%$231.03 M$1.21 B--------
GLMR
Moonbeam
$0.2361-5.24%$219.87 M$271.82 M$0.0314.15x$0.250.94x
ACA
Acala
$0.0903-1.55%$102.68 M$103.70 M--------
NYM
Nym
$0.1126-1.23%$90.75 M$112.80 M$0.042.82x$0.250.34x
BNT
Bancor Network
$0.6848-3.50%$81.39 M$81.39 M$3.850.18x----
CLV
CLV
$0.06475-4.60%$79.09 M$129.22 M$0.061.08x$0.200.26x
FUN
FUNToken
$0.00538215.42%$58.87 M$58.87 M--------
ATA
Automata
$0.095-5.38%$53.41 M$94.91 M$0.033.56x----
ELA
Elastos
$2.24-4.83%$50.38 M$57.87 M----$13.680.16x
OMG
OMG Network
$0.3407-7.64%$47.46 M$47.46 M$0.2731.25x----
HDX
Hydration
$0.01042-4.39%$27.50 M$45.91 M----$0.011540.90x
BZZ
Swarm
$0.40835.46%$21.51 M$25.83 M$0.2251.84x$1.920.21x
NEX
Nash
$0.283219.07%$12.11 M$14.16 M$0.59260.91x----

Hiển thị 1 — 20 trong tổng số 35