Danh mục Đồng Tiền điện tử
Tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử hôm nay là $3.00 T, thay đổi 0.73% trong 24 giờ qua.
🚀 Người tăng trưởng hàng đầu
Xem thêm| 17 | LEOLEO Token | $7.3415.95% |
| 11 | BCHBitcoin Cash | $587.508.04% |
| 16 | ZECZcash | $428.517.07% |
| 76 | MORPHOMorpho | $1.213.63% |
| 60 | NIGHTMidnight | $0.066963.42% |
Tổng vốn hóa thị trường
$3.00 T0.73%
Sự thống trị
58.60%−0.27%
Khối lượng 24h
$235.93 B31.05%
S&P 500
$6,773.650.81%
Vàng
$4,332.46−0.01%
Chỉ số sợ hãi
Sợ hãi Cực độ
Cập nhật: 10h 19m
21
- 2224h trước
- 307 ngày trước
Privacy Coins@DropsTab_com
| Biểu đồ 3 tháng | Quỹ đầu tư | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60 NIGHT 60Midnight | $0.06675 | 4.15% | 35.87% | -- | -- | -- | $1.12 B | $1.62 B | 69.20% | $1.44 B | −21.75% | $0.0862 | -- | -- | Không tích luỹ | Lạc quan | 3 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | +59Định giá cao | +50Định giá cao | +29Trung lập | 48 | 47 | |||
2509 GHOST 2509GhostwareOS | $0.002417 | −6.11% | 10.36% | −62.61% | -- | -- | $2.42 M | $2.42 M | 100.00% | $435,263.00 | −90.81% | $0.02629 | -- | Không tích luỹ | Bi quan | 17 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | +16Trung lập | −86Định giá thấp | −85Định giá thấp | 12137 | −703 | ||||
1176 GRS 1176Groestlcoin | $0.1747 | −6.70% | 6.95% | 3.35% | −39.93% | −60.55% | $15.56 M | $15.56 M | 84.81% | $13.39 M | −93.62% | $2.74 | -- | Không tích luỹJul 6, 2023 | Lạc quan | 11 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −39Trung lập | −41Trung lập | −53Định giá thấp | −204 | 84 | ||||
107 BDX 107Beldex | $0.09395 | 2.39% | 6.08% | 13.50% | 8.03% | 19.56% | $703.46 M | $935.04 M | 75.23% | $10.70 M | −45.16% | $0.1716 | Không tích luỹDec 19, 2024 | Lạc quan | 12 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | ≥+100Quá nóng | ≥+100Quá nóng | ≥+100Quá nóng | 50 | −2 | |||||
14 XMR 14Monero | $429.33 | −0.98% | 5.23% | 13.21% | 43.18% | 105.47% | $7.91 B | $7.91 B | 100.00% | $123.13 M | −16.58% | $514.32 | -- | Không tích luỹNov 8, 2022 | Lạc quan | 24 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | +50Trung lập | +92Định giá cao | +90Định giá cao | 25 | 6 | ||||
34 CC 34Canton | $0.07595 | −0.33% | 3.56% | −28.83% | -- | -- | $2.78 B | $2.78 B | 100.00% | $13.40 M | −56.90% | $0.1773 | Không tích luỹ | Bi quan | 11 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | +73Định giá cao | −45Trung lập | −42Trung lập | 67 | −2 | |||||
3585 SERO 3585SERO | $0.001727 | −1.99% | 0.35% | −26.33% | −51.81% | −87.10% | $768,616.68 | $1.12 M | 68.51% | $13,679.09 | −99.69% | $0.5537 | -- | Không tích luỹ | Bi quan | 12 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −15Trung lập | ≤−100Bán quá mức | −80Định giá thấp | −1538 | −230 | ||||
1662 EPIC 1662Epic Cash | $0.4084 | 5.80% | 0.27% | 0.95% | 80.91% | −47.92% | $7.06 M | $7.77 M | 82.28% | $313,313.00 | −93.92% | $6.72 | -- | Không tích luỹ | Trung lập | 30 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | +78Định giá cao | +25Trung lập | −6Trung lập | −185 | 86 | ||||
689 ERG 689Ergo | $0.4846 | 4.80% | −0.04% | −3.20% | −40.84% | −72.65% | $39.99 M | $47.33 M | 84.49% | $329,231.00 | −97.43% | $18.87 | -- | Không tích luỹMar 18, 2023 | Trung lập | 15 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | +56Định giá cao | −74Định giá thấp | −66Định giá thấp | −274 | 40 | ||||
1581 BZZ 1581Swarm | $0.1556 | 5.64% | −1.04% | −25.69% | 10.86% | −63.43% | $8.13 M | $9.76 M | 83.30% | $351,085.00 | −99.26% | $21.02 | Không tích luỹFeb 26, 2025 | Bi quan | 16 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | +23Trung lập | +16Trung lập | −55Định giá thấp | −348 | −131 | |||||
5456 DLB 5456DiemLibre | $0.0000638 | −0.93% | −1.24% | −6.88% | −52.16% | −98.01% | $162,113.06 | $311,279.39 | 42.35% | $105,874.45 | −99.82% | $0.03536 | -- | Không tích luỹ | Bi quan | 16 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −14Trung lập | −31Trung lập | ≤−100Bán quá mức | 3684 | 55 | ||||
2312 LOYAL 2312Loyal | $0.2335 | −0.47% | −1.57% | 16.08% | -- | -- | $3.01 M | $4.90 M | 61.50% | $331,045.37 | −37.32% | $0.3725 | -- | Không tích luỹ | Lạc quan | 15 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −25Trung lập | −30Trung lập | −28Trung lập | 5 | 202 | ||||
1644 GRIN 1644Grin | $0.03376 | −0.56% | −3.54% | −16.52% | −3.43% | 3.23% | $7.36 M | $7.36 M | 100.00% | $19,328.58 | −99.99% | $259.52 | -- | Không tích luỹ | Bi quan | 19 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −45Trung lập | −44Trung lập | −9Trung lập | 812 | −45 | ||||
2906 CRP 2906Crypton | $0.1448 | −0.69% | −5.11% | −3.79% | −15.07% | −58.22% | $1.52 M | $1.52 M | 99.99% | $158,660.40 | −91.87% | $1.78 | -- | -- | Không tích luỹ | Bi quan | 4 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | ≤−100Bán quá mức | ≤−100Bán quá mức | −58Định giá thấp | −554 | 35 | |||
16 ZEC 16Zcash | $428.70 | 7.12% | −6.97% | −31.49% | 773.37% | 726.91% | $7.02 B | $7.02 B | 78.31% | $432.04 M | −86.62% | $3,189.26 | Không tích luỹOct 1, 2025 | Bi quan | 40 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | +31Trung lập | −10Trung lập | +9Trung lập | 99 | −4 | |||||
1538 IRON 1538Iron Fish | $0.1261 | −1.01% | −7.01% | −46.99% | −24.35% | −75.45% | $8.70 M | $8.70 M | 99.97% | $157,948.60 | −99.26% | $17.00 | Không tích luỹ | Bi quan | 22 /100 | 378,552.36 IRON $47.70 K (0.55% của Vốn hóa) | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −53Định giá thấp | −83Định giá thấp | −58Định giá thấp | −418 | −314 | |||||
11869 TEN 11869Ten (formerly Obscuro) | $0.007121 | 3.01% | −7.49% | -- | -- | -- | -- | $7.13 M | -- | $110,618.84 | −61.46% | $0.0185 | Không tích luỹ | Bi quan | 6 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −72Định giá thấp | −43Trung lập | −43Trung lập | −107 | −105 | |||||
317 DGB 317DigiByte | $0.0056 | −2.68% | −8.97% | −31.41% | −31.68% | −53.87% | $101.18 M | $101.18 M | 85.99% | $2.02 M | −96.85% | $0.1781 | -- | Không tích luỹ | Bi quan | 19 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −54Định giá thấp | −83Định giá thấp | ≤−100Bán quá mức | 1 | −48 | ||||
2164 NAV 2164Navio | $0.0462 | 1.49% | −9.06% | −17.16% | −0.89% | 100.32% | $3.56 M | $3.56 M | 100.00% | $55,690.60 | −99.00% | $4.60 | -- | Không tích luỹ | Bi quan | 20 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −33Trung lập | −55Định giá thấp | +16Trung lập | 4423 | −74 | ||||
770 MOB 770MobileCoin | $0.1684 | −0.82% | −9.27% | −10.81% | −12.29% | −64.34% | $33.41 M | $42.10 M | 79.36% | $17,661.36 | −99.77% | $71.96 | Không tích luỹJan 31, 2023 | Bi quan | 3 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −66Định giá thấp | ≤−100Bán quá mức | −29Trung lập | −172 | 11 | |||||
2227 XCL 2227Xcellar | $0.0035 | 2.94% | −9.33% | −32.69% | -- | -- | $3.32 M | $3.32 M | 99.91% | $183,972.44 | −86.23% | $0.02542 | -- | Không tích luỹ | Bi quan | 20 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −33Trung lập | −56Định giá thấp | −55Định giá thấp | −816 | −244 | ||||
2125 LITKEY 2125Lit Protocol | $0.01719 | −1.35% | −10.64% | −63.87% | -- | -- | $3.75 M | $17.03 M | 22.00% | $1.35 M | −88.68% | $0.1504 | Không tích luỹ | Bi quan | 7 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −68Định giá thấp | −75Định giá thấp | −75Định giá thấp | −1051 | −631 | |||||
672 FLUX 672Flux | $0.1026 | 0.94% | −10.68% | −23.26% | −49.30% | −84.15% | $41.61 M | $41.61 M | 72.71% | $3.35 M | −96.93% | $3.33 | -- | Đang tích luỹtừ Nov 10, 2025 | Bi quan | 19 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −67Định giá thấp | −75Định giá thấp | −66Định giá thấp | −386 | −47 | ||||
1490 HOPR 1490HOPR | $0.02708 | 0.51% | −10.69% | −17.88% | −51.19% | −74.72% | $9.24 M | $10.68 M | 34.12% | $142,683.01 | −97.21% | $0.9717 | Không tích luỹJul 24, 2025 | Bi quan | 10 /100 | 8.00 M HOPR $217.04 K (2.34% của Vốn hóa) | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −37Trung lập | −89Định giá thấp | ≤−100Bán quá mức | −500 | −63 | |||||
461 TORN 461Tornado Cash | $10.92 | −1.71% | −11.22% | −18.39% | −26.17% | −6.06% | $57.44 M | $109.20 M | 52.60% | $4.16 M | −97.50% | $436.16 | -- | Không tích luỹ | Bi quan | 30 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | −31Trung lập | −84Định giá thấp | +12Trung lập | 293 | −19 | ||||
477 ARRR 477Pirate Chain | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
2556 HANA 2556Hana Network | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
1218 OXT 1218Orchid Protocol | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
893 RAIL 893Railgun | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
1825 BEAM 1825BEAM | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
264 ZEN 264Horizen | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
1069 DUSK 1069Dusk | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
1324 PIVX 1324PIVX | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
785 NYM 785Nym | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
759 SCRT 759Secret | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
166 MWC 166MimbleWimbleCoin | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
1816 XTM 1816MinoTari (Tari) | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
360 XVG 360Verge | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
11846 NOCK 11846Nockchain | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
3616 SHD 3616Shade Protocol | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
92 DASH 92Dash | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
258 ZANO 258Zano | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
158 DCR 158Decred | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
906 FIRO 906Firo | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
1917 PART 1917Particl | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
10541 FIRO 10541Binance-Peg Firo | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
1510 UMBRA 1510Umbra | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
2054 VEIL 2054Veil Token | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
1960 NAM 1960Namada | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
1409 ZERA 1409ZERA | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- | ||
4846 BLKH 4846BLACK HOLE | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | Không tích luỹ | -- | 0 /100 | -- -- | 999 Ngày 23Giờ 59Phút | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | --Không có dữ liệu | -- | -- |