Danh mục Đồng Tiền điện tử
Tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử hôm nay là $2.99 T, thay đổi 0.21% trong 24 giờ qua.
Tổng vốn hóa thị trường
$2.99 T0.21%
Sự thống trị
58.59%0.09%
Khối lượng 24h
$114.33 B−34.43%
S&P 500
$6,932.760.33%
Vàng
$4,480.60−0.63%
Chỉ số sợ hãi
Sợ hãi
Cập nhật: 21h 19m
27
- 3024h trước
- 267 ngày trước
Top TGEs in 2025@DropsTab_com
| Quỹ đầu tư | Biểu đồ 7 ngày | |||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 ASTER 42Aster | $0.696 | −2.29% | −40.24% | $1.74 B | $5.51 B | $65.77 M | -- | Bi quan | −17Trung lập | −87Định giá thấp | 17 Sep, 202599 days trước | |||||
81 MYX 81MYX Finance | $3.20 | −3.89% | 16.30% | $610.46 M | $3.20 B | $11.42 M | $10.00 M | Lạc quan | +32Trung lập | −23Trung lập | 6 May, 2025233 days trước | |||||
150 H 150Humanity | $0.1644 | 68.99% | 33.62% | $292.18 M | $1.60 B | $29.29 M | $50.00 M | Lạc quan | +26Trung lập | −10Trung lập | 25 Jun, 2025183 days trước | |||||
207 ZORA 207Zora | $0.04047 | −11.69% | −24.12% | $180.90 M | $404.70 M | $14.33 M | $60.00 M | Bi quan | −53Định giá thấp | −87Định giá thấp | 23 Apr, 2025246 days trước | |||||
225 KITE 225Kite | $0.0888 | 9.09% | −12.71% | $159.79 M | $887.70 M | $28.70 M | $18.00 M | Trung lập | +6Trung lập | +18Trung lập | 3 Nov, 202552 days trước | |||||
257 META 257MetaDAO | $6.00 | −10.04% | −0.66% | $132.86 M | $132.86 M | $1.46 M | $12.10 M | Bi quan | −55Định giá thấp | −22Trung lập | 6 Oct, 202579 days trước | |||||
302 NOCK 302Nockchain | $0.06331 | 76.91% | 1.65% | $105.75 M | $271.60 M | $3.22 M | $5.00 M | Lạc quan | −28Trung lập | −40Trung lập | 22 Aug, 2025125 days trước | |||||
385 COAI 385ChainOpera AI | $0.3884 | −24.27% | −29.38% | $76.19 M | $387.80 M | $5.28 M | $17.00 M | Bi quan | −92Định giá thấp | −48Trung lập | 25 Sep, 202591 days trước | |||||
434 ESPORTS 434Yooldo | $0.4255 | 4.97% | −7.45% | $64.41 M | $381.87 M | $33.22 M | $1.50 M | Trung lập | −37Trung lập | +23Trung lập | 21 Jul, 2025157 days trước | |||||
457 RTX 457RateX | $3.52 | -- | -- | $58.66 M | $352.10 M | $1,538.35 | $7.00 M | Trung lập | +44Trung lập | +45Trung lập | 19 Dec, 20256 days trước | |||||
655 CYS 655Cysic | $0.2711 | 3.85% | -- | $43.50 M | $270.50 M | $51.62 M | $18.00 M | Trung lập | −41Trung lập | −29Trung lập | 11 Dec, 202514 days trước | |||||
662 FHE 662Mind Network | $0.04237 | −54.51% | 126.64% | $42.82 M | $42.82 M | $4.13 M | $13.25 M | Lạc quan | −48Trung lập | −16Trung lập | 10 Apr, 2025259 days trước | |||||
717 CORN 717corn | $0.07105 | 6.75% | −5.39% | $37.24 M | $148.97 M | $6.81 M | $16.50 M | Trung lập | +35Trung lập | −27Trung lập | 28 Mar, 2025272 days trước | |||||
864 ZKP 864zkPass | $0.1392 | -- | -- | $27.99 M | $138.80 M | $31.36 M | $15.00 M | Trung lập | −8Trung lập | −12Trung lập | 19 Dec, 20256 days trước | |||||
905 VELVET 905Velvet | $0.1691 | −16.03% | −8.14% | $25.90 M | $167.70 M | $5.92 M | $3.70 M | Bi quan | ≤−100Bán quá mức | −85Định giá thấp | 10 Jul, 2025168 days trước | |||||
925 EDGE 925Definitive | $0.1223 | −4.72% | −18.57% | $24.79 M | $122.10 M | $770,400.00 | $4.10 M | Bi quan | −74Định giá thấp | ≤−100Bán quá mức | 2 Apr, 2025266 days trước | |||||
926 STO 926StakeStone | $0.1097 | −8.80% | −6.10% | $24.79 M | $110.00 M | $10.14 M | $33.00 M | Bi quan | −93Định giá thấp | −52Định giá thấp | 3 Apr, 2025266 days trước | |||||
976 AIO 976OlaXBT | $0.09883 | 0.19% | 14.26% | $22.72 M | $98.68 M | $1.90 M | $3.38 M | Lạc quan | −73Định giá thấp | −59Định giá thấp | 2 Aug, 2025145 days trước | |||||
1923 REPPO 1923Reppo | $0.01384 | −37.38% | 230.64% | $4.79 M | $13.84 M | $3.09 M | $2.20 M | Lạc quan | -- | ≤−100Bán quá mức | −65Định giá thấp | 22 Nov, 202533 days trước |